Cắm trại là sở thích của rất nhiều người và đang trở thành xu hướng trong những năm gần đây. Hoạt động này giúp chúng ta khám phá nhiều vùng đất mới, trải nghiệm cảm giác hòa mình cùng thiên nhiên. Khám phá ngay trọn bộ từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh thú vị được Tiếng Anh ONELASS chia sẻ tại bài viết sau.
Tất tần tật từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh
Để tự tin trở thành một tour guide chuyên nghiệp cho những người bạn nước ngoài hay trò chuyện, vui chơi khi tham gia những buổi cắm trại có những người bạn đến từ nhiều quốc gia. Bạn học cần bổ sung vốn từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh tại phần sau:
Từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh – Vật dụng cần thiết
Khi đi cắm trại cần chuẩn bị những vật dụng nào? Học ngay nhóm từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Ba lô |
Sunscreen | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng |
Tent | /tent/ | Lều, rạp |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Rope | /rəʊp/ | Dây thừng |
Boot | /buːt/ | Ủng, giày đắt cổ |
Campfire | /ˈkæmpˌfɑɪər/ | Lửa trại |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | La bàn |
Flashlight | /ˈflæʃlaɪt/ | Đèn pin |
Repellent | /rɪˈpelənt/ | Thuốc chống côn trùng, sâu bọ |
Sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | Túi ngủ |
Caravan | /ˈkærəvæn/ | Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động |
Rucksack | /ˈrʌksæk/ | Balo (có khung kim loại) |
Hammock | /ˈhæmək/ | Cái võng |
Mosquito net | /məˈskiːtəʊ ˌnet/ | Mùng/màn chống muỗi |
Peg | /peɡ/ | Cọc (dùng để dựng lều) |
Camp bed | /ˈkæmp ˌbed/ | Giường gấp |
Cooler | /ˈkuːlər/ | Thùng trữ đá, thùng xốp |
Canoe | /kəˈnuː/ | Thuyền độc mộc, thuyền gỗ |
Rain jacket | /reɪn ˈdʒækɪt/ | Áo mưa |
Camper | /ˈkæmpər/ | Xe ô tô du lịch |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | Cần câu cá |
Axe | /æks/ | Cái rìu |
Logs | /lɔːɡz/ | Củi |
Hiking boots | /ˈhaɪkɪŋ buːts/ | Giày leo núi |
Binoculars | /bɪˈnɒkjʊləz/ | Ống nhòm |
First aid kit | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Hộp sơ cứu |
Từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh – Trang phục phù hợp
Để bảo vệ bản thân khỏi côn trùng hay thời tiết khi đi cắm trại sẽ có những trang phục phù hợp tương ứng từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh sau:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Rain jacket | /reɪn ˈdʒækɪt/ | Áo mưa |
Hiking boots | /ˈhaɪkɪŋ buːts/ | Giày leo núi |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính râm |
Thermal underwear | /ˈθɜːrməl ˈʌndərwɛər/ | Đồ lót giữ nhiệt |
Quick-dry shirt | /kwɪk draɪ ʃɜːrt/ | Áo sơ mi nhanh khô |
Waterproof pants | /ˈwɔːtərpruːf pænts/ | Quần chống thấm nước |
Wool socks | /wʊl sɒks/ | Tất len |
Fleece jacket | /fliːs ˈdʒækɪt/ | Áo khoác nỉ |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len |
Base layer | /beɪs ˈleɪər/ | Lớp áo cơ bản |
Outer layer | /ˈaʊtər ˈleɪər/ | Lớp áo ngoài |
Waterproof boots | /ˈwɔːtərpruːf buːts/ | Giày chống thấm nước |
Gaiters | /ˈɡeɪtərz/ | Bao chân |
Convertible pants | /kənˈvɜːrtəbl pænts/ | Quần tháo rời ống |
Bandana | /bænˈdænə/ | Khăn rằn |
Windbreaker | /ˈwɪndˌbreɪkər/ | Áo gió |
Insulated jacket | /ˈɪnsəˌleɪtɪd ˈdʒækɪt/ | Áo khoác cách nhiệt |
Từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh – Hoạt động
Tại một buổi cắm trại sẽ có những hoạt động thú vị nào? Cùng trải nghiệm qua bộ từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh sau bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Bird watching | /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/ | Ngắm chim |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền độc mộc |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
Rock climbing | /ˈrɒk ˌklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Star gazing | /stɑːr ˈɡeɪzɪŋ/ | Ngắm sao |
Campfire cooking | /ˈkæmpfaɪər ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn bên lửa trại |
Storytelling | /ˈstɔːritelɪŋ/ | Kể chuyện |
Playing cards | /ˈpleɪɪŋ kɑːrdz/ | Chơi bài |
Scavenger hunt | /ˈskævɪndʒər hʌnt/ | Trò săn tìm |
Orienteering | /ˌɔːrɪənˈtɪərɪŋ/ | Định hướng |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Chụp ảnh |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Tập yoga |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Trail running | /treɪl ˈrʌnɪŋ/ | Chạy đường mòn |
Wildlife observation | /ˈwaɪldlaɪf ˌɒbzərˈveɪʃən/ | Quan sát động vật hoang dã |
Geocaching | /ˈdʒiːoʊˌkæʃɪŋ/ | Tìm đồ vật được giấu bằng GPS |
Hammocking | /ˈhæməkɪŋ/ | Thư giãn trên võng |
Paddleboarding | /ˈpædlˌbɔːrdɪŋ/ | Chèo ván đứng |
Campfire songs | /ˈkæmpfaɪər sɔːŋz/ | Hát hò bên lửa trại |
Rope courses | /roʊp ˈkɔːrsɪz/ | Leo dây |
Nature crafts | /ˈneɪtʃər kræfts/ | Làm đồ thủ công từ thiên nhiên |
Playing frisbee | /ˈpleɪɪŋ ˈfrɪzbiː/ | Chơi ném đĩa |
Từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh – Món ăn
Dưới đây là một số từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh liên quan đến những món đồ ăn thức uống:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Grilled fish | /ɡrɪld fɪʃ/ | Cá nướng |
Marshmallows | /ˈmɑːrʃˌmæl.əʊz/ | Kẹo dẻo |
Hot dogs | /hɒt dɒɡz/ | Xúc xích nóng |
S’mores | /smɔːrz/ | Bánh quy kẹp kẹo dẻo nướng |
Baked potatoes | /beɪkt pəˈteɪ.təʊz/ | Khoai tây nướng |
Grilled corn | /ɡrɪld kɔːrn/ | Ngô nướng |
BBQ chicken | /ˌbiːˌbiːˈkjuː ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà nướng BBQ |
Trail mix | /treɪl mɪks/ | Hỗn hợp các loại hạt |
Sandwiches | /ˈsæn.wɪtʃɪz/ | Bánh mì kẹp |
Chili | /ˈtʃɪli/ | Món thịt hầm ớt |
Pancakes | /ˈpænˌkeɪks/ | Bánh kếp |
Skewers | /ˈskjuːərz/ | Xiên nướng |
Popcorn | /ˈpɒpkɔːrn/ | Bỏng ngô |
Fruit salad | /fruːt ˈsæl.əd/ | Sa lát hoa quả |
Omelets | /ˈɒmlɪts/ | Trứng tráng |
Baked beans | /beɪkt biːnz/ | Đậu hầm |
Grilled vegetables | /ɡrɪld ˈvɛdʒtəblz/ | Rau củ nướng |
Kebabs | /kəˈbæbz/ | Thịt xiên |
Instant noodles | /ˈɪnstənt ˈnuːdlz/ | Mì ăn liền |
Granola bars | /ɡrəˈnəʊlə bɑːrz/ | Thanh ngũ cốc |
Wraps | /ræps/ | Bánh cuốn |
Stews | /stjuːz/ | Các món hầm |
Hot chocolate | /hɒt ˈtʃɒklət/ | Sô cô la nóng |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Fresh fruit | /frɛʃ fruːt/ | Trái cây tươi |
Smoked sausages | /sməʊkt ˈsɒsɪdʒɪz/ | Xúc xích hun khói |
Từ vựng về cắm trại bằng tiếng Anh khác
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Abroad | /əˈbrɔːd/ | Đi nước ngoài |
To the seaside | /tə ðə ˈsiːsaɪd/ | Nghỉ ngoài biển |
To the mountains | /tə ðə ˈmaʊntɪnz/ | Đi lên núi |
To the country | /tə ðə ˈkʌntri/ | Xung quanh thành phố |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại |
On a sightseeing holiday | /ɒn ə ˈsaɪtsiːɪŋ ˈhɒlɪdeɪ/ | Đi ngao du ngắm cảnh |
On a package holiday | /ɒn ə ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ trọn gói |
Put your feet up | /pʊt jɔː fiːt ʌp/ | Thư giãn |
Do some sunbathing | /duː səm ˈsʌnbeɪðɪŋ/ | Tắm nắng |
Get sunburnt | /ɡet ˈsʌnbɜːnt/ | Phơi nắng |
Try the local food | /traɪ ðə ˈləʊkəl fuːd/ | Thử một số món đặc sản |
Go out at night | /ɡəʊ aʊt æt naɪt/ | Đi chơi buổi tối |
Dive | /daɪv/ | Lặn |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ | Lướt ván |
Water Skiing | /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/ | Trượt nước |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Rock-climbing | /ˈrɒkˌklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Horse-riding | /ˈhɔːsˌraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Plan a camping | /plæn ə ˈkæmpɪŋ/ | Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại |
Hire/rent a car/bicycle/moped | /haɪər/ˈrent ə kɑːr/ˈbaɪsɪkl/ˈməʊped/ | Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy |
Pack/unpack your suitcase/bags | /pæk/ʌnˈpæk jɔː ˈsuːtkeɪs/bæɡz/ | Đóng gói/mở va-li/túi xách |
Cancel/cut short a camping | /ˈkænsəl/kʌt ʃɔːrt ə ˈkæmpɪŋ/ | Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại |
Tổng hợp những mẫu câu về cắm trại bằng tiếng Anh thường dùng
Để giúp bạn học tự tin trò chuyện và hòa nhập, Tiếng Anh ONELASS gợi ý một số mẫu câu về cắm trại bằng tiếng Anh tại phần sau:
Mẫu câu hỏi đường khi đi cắm trại
- Will you be coming by motorbike or by car? (Bạn sẽ đến bằng xe máy hay bằng ô tô?)
- Can you tell me the nearest way to get to your camp? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường ngắn nhất để đến khu cắm trại không?)
- We’re not far from… (Chúng tôi không xa… lắm.)
- We’re quite close to… (Chúng tôi khá gần…)
- Come off the motorway/highway at Junction. (Ra khỏi xa lộ/đường cao tốc ở chỗ ngã ba.)
- On your right you’ll see an industrial center/a hospital/the police station/the gas station/the bus station/the bookstore/the newsstand/… (Ở bên phải, bạn sẽ thấy khu trung tâm công nghiệp/bệnh viện/trạm cảnh sát/trạm xăng/trạm xe buýt/nhà sách/quầy báo/…)
- Go straight on/left/right at the lights/at the roundabout/at the junction of … and … (Đi thẳng/trái/phải chỗ đèn giao thông/chỗ vòng xuyến/chỗ ngã ba của … và …)
- Go past the police station/the garage/the bank/the restaurant/the park/the supermarket/… (Đi qua trạm cảnh sát/nhà xe/ngân hàng/nhà hàng/công viên/siêu thị/…)
- You’ll come to/see …. (Bạn sẽ đến/thấy …)
- It’s signposted “…..”. (Đó là biển hiệu …)
- You’ll see a large sign/roundabout. (Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn/vòng xuyến.)
Mẫu câu về hoạt động dựng lều trại
- This tent is waterproof. (Lều này là loại chống nước.)
- What kinds of supplies do you bring? (Bạn mang những nhu yếu phẩm nào vậy?)
- A comfortable sleeping bag/bedroll can help you to sleep well at night. (Một chiếc túi ngủ thoải mái có thể giúp bạn ngủ sâu hơn đó.)
- He is pounding tent stakes into the ground to hold up the tent. (Anh ấy đang đóng cọc để dựng lều xuống đất giúp chống lều lên.)
- This is a good campsite. We can set up our tent here. (Đây quả là khu vực cắm trại hoàn hảo. Chúng ta có thể dựng lều trại ở đây.)
- Who knows how to build/set up a tent? (Có ai biết dựng lều không?)
- Camping is prohibited/banned here. (Không được cắm trại ở đây.)
- Excuse me, can you give me tent poles and pegs? (Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi trụ lều và đinh chứ?)
Mẫu câu về hoạt động nấu ăn ở cắm trại
- Let’s build a campfire! (Hãy cùng đốt lửa trại nào!)
- I’ll go gather firewood. (Mình sẽ gom gỗ đốt lửa.)
- Let’s start a campfire and cook/make some delicious dishes. (Hãy cùng đốt lửa trại và nấu ăn nào!)
- I’m hungry! Let’s have a barbeque. (Mình đói rồi. Cùng làm một bữa thịt nướng nhé!)
- Do you know how to cook fish/chicken/pork/beef? (Bạn biết nấu cá/gà/thịt lợn/thịt bò chứ?)
- Someone starts a fire to make/cook dinner. (Ai đó nhóm lửa nấu bữa tối đi nào.)
Mẫu câu dùng để xin giúp đỡ khi bị thương hoặc bị bệnh
- I am injured, is there a first aid kit? (Mình bị thương rồi, có bộ sơ cứu không?)
- Is anyone there? Help! (Có ai không? Cứu mình với!)
- I don’t feel well. Do you have medicine for a headache/stomachache/sore throat/toothache? (Mình cảm thấy không ổn. Bạn có thuốc đau đầu/đau bụng/đau họng/đau răng không?)
- There are too many mosquitos and other bugs around here. Do you have the bug spray? (Xung quanh đây có nhiều muỗi và bọ ghê. Bạn có xịt chống côn trùng chứ?)
- I think I have a fever. Let me get some rest. (Mình nghĩ mình ốm rồi. Để mình nghỉ ngơi vậy.)
Một số mẫu câu về cắm trại bằng tiếng Anh khác
- It’s getting dark. Does anyone have a flashlight? (Trời bắt đầu tối rồi. Có ai có đèn pin không?)
- I know a shortcut! (Mình biết đường tắt!)
- I like camping, but I’m afraid of the dangerous wildlife like bears and snakes. (Mình thích cắm trại, nhưng mình lo cuộc sống hoang dã nguy hiểm ngoài kia như gấu hay rắn.)
- Many people like to hike through the forest when they go camping. (Nhiều người thích băng qua những khu rừng khi họ đi cắm trại.)
- My feet are killing me! (Chân mình đau quá!)
- I love sleeping under the stars! (Mình thích ngủ dưới bầu trời đêm sao!)
- Did you pack everything? (Bạn đã mang theo hết mọi thứ chưa?)
- A compass and a map can help you find your way, so you don’t get lost. (Một chiếc la bàn và bản đồ có thể giúp bạn tìm đường, vậy nên bạn sẽ không bị lạc đâu!)
Qua bài viết trên, Tiếng Anh ONELASS đã giúp bạn học mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu về cắm trại bằng tiếng Anh chi tiết và bổ ích giúp mọi người vừa học vừa giải trí hiệu quả. Hãy chia sẻ nguồn tài liệu bổ ích trên đến mọi người xung quanh bạn nhé!