Nhà hàng – khách sạn là lĩnh vực đòi hỏi nhân viên phải giao tiếp được tiếng Anh trong công việc. Việc nắm chắc kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng sẽ giúp bạn dễ dàng hỗ trợ, hướng dẫn khách hàng một cách chu đáo nhất. Sau đây, oneclass chia sẻ hơn 140 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng nhất.
Nhà hàng tiếng Anh là gì?
Nhà hàng là một trong số ngành nghề thu hút và phát triển nhất hiện nay. Trong tiếng Anh, nhà hàng có tên gọi là Restaurant.
Ở Việt Nam có rất nhiều loại hình nhà hàng khác nhau như:
- Fast food restaurant: Nhà hàng ăn nhanh
- Pop-up restaurant: Nhà hàng thời vụ
- Buffet restaurant: Nhà hàng buffet
- Cafeteria: Nhà hàng tự phục vụ
- Fine dining restaurant: Nhà hàng ăn uống cao cấp
- Bistro: Nhà hàng bình dân
Từ vựng tiếng Anh Nhà hàng về các thể loại thông dụng
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Buffet restaurant | ˈbʌfɪt ˈrɛstrɒnt | Nhà hàng buffet |
Cafeteria | ˌkæfɪˈtɪərɪə | Nhà hàng tự phục vụ |
Casual dining | ˈkæʒjʊəl ˈdaɪnɪŋ | Nhà hàng bình dân phổ biến |
Ethnic restaurant | ˈɛθnɪk ˈrɛstrɒnt | Nhà hàng dân tộc |
Family style restaurant | ˈfæmɪli staɪl ˈrɛstrɒnt | Nhà hàng phong cách gia đình |
Fast casual | fɑːst ˈkæʒjʊəl | Nhà hàng ăn nhanh bình dân |
Fast food | fɑːst fuːd | Nhà hàng thức ăn nhanh |
Fine dining | faɪn ˈdaɪnɪŋ | Nhà hàng ăn uống cao cấp |
Popup restaurant | ˈpɒpˌʌp ˈrɛstrɒnt | Nhà hàng thời vụ |
Premium casual | ˈpriːmiəm ˈkæʒjʊəl | Nhà hàng cao cấp phổ biến |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về loại món ăn
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Appetizer | /ˈæpətʌɪzər/ | Món khai vị |
2 | Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
3 | Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
4 | Soup | /sup/ | Súp |
5 | Cold starter | /koʊld ˈstɑːrtər/ | Món khai vị lạnh |
6 | Roasted food | /ˈroʊstɪd fuːd/ | Thức ăn nướng |
7 | Grilled food | /grɪld fuːd/ | Thức ăn nướng than |
8 | Fried food | /fraɪd fuːd/ | Thức ăn chiên |
9 | Stew | /stjuː/ | Thịt hầm |
10 | Saute | /soʊˈteɪ/ | Xào nhanh |
11 | Steam food | /stiːm fuːd/ | Thức ăn hấp |
12 | Noodles | /ˈnuːdəlz/ | Mì |
13 | Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm |
14 | Salad | /ˈsæləd/ | Salad |
15 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
16 | Palate cleanser course | /ˈpælət ˈkliːnzər kɔːrs/ | Món làm sạch vòm miệng |
17 | Cheese plate | /ˈtʃiːz pleɪt/ | Đĩa phô mai |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về thức uống
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
2 | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
3 | Tea | /tiː/ | Trà |
4 | Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
5 | Sparkling drinks | /ˈspɑːkləɪŋ drɪŋks/ | Nước uống có ga |
6 | Juices | /ˈʤuːsɪz/ | Nước trái cây |
7 | Energy drink | /ˈɛnəʤi drɪŋk/ | Nước tăng lực |
8 | Mocktails | /ˈmɒkˌteɪklz/ | Thức uống trái cây được pha trộn từ chất tạo màu và chất tạo mùi |
9 | Milkshakes | /ˈmɪlkˌʃeɪks/ | Sữa lắc |
10 | Smoothies | /ˈsmuːðiz/ | Sinh tố |
11 | Cocoa | /ˈkoʊkəʊ/ | Ca cao |
12 | Tonic water | /ˈtɒnɪk wɔːtər/ | Nước ngọt có ga tonic |
13 | Beer | /bɪər/ | Bia |
14 | Wine | /waɪn/ | Rượu |
15 | Cider | /ˈsɪdə/ | Thức uống làm từ nước trái cây |
16 | Cocktails | /ˈkɒkˌteɪklz/ | Thức uống hỗn hợp có cồn |
17 | Hard Alcohol | /ˈhɑːrd ˈælkəˌhɒl/ | Rượu có nồng độ mạnh |
18 | Bubble tea | /ˈbʌbl tiː/ | Trà sữa |
19 | Spiked sodas | /ˈspaɪkt ˈsoudəz/ | Nước soda có ga |
20 | Alcohol-free beers | /ælkəˌhɒl-friː biːz/ | Bia không cồn |
21 | Spirits | /ˈspɪrɪts/ | Rượu có nồng độ cao |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về nguyên liệu chế biến
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Vegetables | /ˈvɛʤtəblz/ | Rau |
2 | Spices and Herbs | /ˈspaɪsɪz ən ˈhɜːbz/ | Gia vị và thảo mộc |
3 | Cereals and Pulses | /ˈsɪriəlz ən ˈpʌlsɪz/ | Ngũ cốc và bột |
4 | Meat | /miːt/ | Thịt |
5 | Dairy Products | /ˈdeɪəri ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
6 | Fruits | /fruːts/ | Trái cây |
7 | Seafood | /ˈsiːfʊd/ | Hải sản |
8 | Sugar Products | /ˈʃʊɡə prɒdʌkts/ | Sản phẩm làm từ đường |
9 | Nuts and Oilseeds | /nʌts ən ˈɔɪlsiːdz/ | Các loại hạt và hạt có dầu |
10 | Almond milk | /ˈɑːlmənd mɪlk/ | Sữa hạnh nhân |
11 | Red Wine Vinegar | /ˌred waɪn ˈvɪnəɡə/ | Giấm rượu vang đỏ |
12 | Margarine | /ˈmɑːʤəˌriːn/ | Bơ thực vật |
13 | White Wine | /waɪt waɪn/ | Rượu trắng |
14 | Yeast | /jiːst/ | Men |
15 | White Pepper | /waɪt ˈpepə/ | Tiêu sọ |
16 | Rice Vinegar | /raɪs ˈvɪnəɡə/ | Giấm gạo |
17 | Sea Salt | /siː sɔːlt/ | Muối biển |
18 | Hoisin Sauce | /ˈhoʊɪzɪn sɔːs/ | Tương đen |
19 | Malt Vinegar | /mɔːlt ˈvɪnəɡə/ | Giấm mạch nha |
20 | Quinoa | /ˈkwɪnoʊə/ | Hạt diêm mạch |
21 | Rice Flour | /raɪs ˈflaʊə/ | Bột gạo |
22 | Polenta | /pəˈlɛntə/ | Ngũ cốc làm từ ngô |
23 | Oyster Sauce | /ˈoʊɪstər sɔːs/ | Sốt hàu |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về dụng cụ ăn uống
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Bowls | /bəʊlz/ | Bát |
2 | Chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | Đũa |
3 | Cup | /kʌp/ | Ly/ Tách |
4 | Platters | /ˈplætəz/ | Đĩa |
5 | Salad bowls | /ˈsæləd bɔʊlz/ | Bát đựng salad |
6 | Dessert bowls | /ˈdɪˈzɜːt bɔʊlz/ | Bát tráng miệng |
7 | Casseroles | /ˈkæs.ə.roʊlz/ | Nồi hầm, nồi đất |
8 | Soup pots | /suːp pɒts/ | Nồi canh |
9 | Tea pots | /tiː pɒts/ | Bình trà |
10 | Moka pot | /ˈmoʊkə pɒt/ | Ấm cà phê |
11 | Spoons | /spuːnz/ | Muỗng |
12 | Barspoon | /ˈbɑːspuːn/ | Muỗng khuấy |
13 | Main course spoon | /meɪn kɔːrs spuːn/ | Muỗng chính |
14 | Salad Spoon | /ˈsæləd spuːn/ | Muỗng ăn salad |
15 | Soup Spoon | /suːp spuːn/ | Muỗng ăn súp |
16 | Dessert/ pasta spoon | /ˈdɪˈzɜːt/ | Muỗng tráng miệng |
17 | Coffee/ demitasse spoon | /ˈkɒfi/ | Muỗng cà phê |
18 | Teaspoon | /ˈtiːspuːn/ | Muỗng trà |
19 | Sugar spoon | /ˈʃʊɡə spuːn/ | Muỗng đường |
20 | Parfait spoon | /pəˈfɑːr/ | Muỗng dùng để ăn kem, bánh |
21 | Forks | /fɔːks/ | Nĩa |
22 | Main Dish Fork | /meɪn dɪʃ fɔːk/ | Nĩa chính |
23 | Fish Fork | /fɪʃ fɔːk/ | Nĩa cá |
24 | Fork to Start | /fɔːk tə stɑːt/ | Nĩa ăn khai vị |
25 | Service Fork | /ˈsɜː.vɪs fɔːk/ | Nĩa phục vụ |
26 | Cake Fork | /keɪk fɔːk/ | Nĩa ăn bánh |
27 | Salad Serving Fork | /ˈsæləd ˈsɜː.vɪs fɔːk/ | Nĩa phục vụ salad |
28 | Cocktail fork | /ˈkɒk.teɪl fɔːk/ | Nĩa tráng miệng |
29 | Pastry fork | /ˈpɑːs.tri fɔːk/ | Nĩa bánh ngọt |
30 | Knives | /naɪvz/ | Dao |
31 | Main course knife/ dinner knife | /meɪn kɔːrs naɪf/ | Dao món chính |
32 | Steak Knife | /steɪk naɪf/ | Dao ăn thịt |
33 | Fish Knife | /fɪʃ naɪf/ | Dao món cá |
34 | Dessert Knife (starter) | /ˈdɪˈzɜːt naɪf/ | Dao tráng miệng |
35 | Pastry slicer | /ˈpɑːs.tri ˈslaɪ.sər/ | Dao cắt bánh |
36 | Butter knife | /ˈbʌt.ə naɪf/ | Dao phết bơ |
37 | Ladles | /ˈlæd.əlz/ | Muôi/ Vá múc canh |
38 | Late | /leɪt/ | Đĩa |
39 | Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
40 | Straw | /strɔː/ | Ống hút |
41 | Pair of tongs | /peə(r) əv taʊŋz/ | Kẹp thức ăn |
42 | Pepper shaker | /ˈpepə ˈʃeɪkər/ | Lọ đựng tiêu |
43 | Crab cracker | /kræb ˈkrækə/ | Dụng cụ kẹp cua, ghẹ |
44 | Lobster pick | /ˈlɒbstər pɪk/ | Dụng cụ khiêu/ nảy tôm |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về vị trí nghề nghiệp
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | Baker | ˈbeɪkər | Người làm bánh |
2 | Banquet manager | ˈbæŋkwɪt ˈmænɪdʒər | Người quản lý tiệc |
3 | Bartender | ˈbɑːrˌtendər | Người pha chế |
4 | Barista | bəˈriːstə | Người pha chế cà phê |
5 | Busser | ˈbʌsər | Người phục vụ |
6 | Cashier | kæˈʃɪər | Nhân viên thu ngân |
7 | Catering manager | ˈkeɪtərɪŋ ˈmænɪdʒər | Người quản lý các dịch vụ tiệc (tiệc cưới, hội thảo, sự kiện, team building,…) |
8 | Dishwasher | ˈdɪʃˌwɒʃər | Nhân viên rửa bát |
9 | Executive chef | ɪɡˈzekjətɪv ʃef | Bếp trưởng |
10 | Food and beverage manager | fuːd ənd ˈbevərɪdʒ ˈmænɪdʒər | Quản lý dịch vụ ăn uống |
11 | General manager | ˈdʒenrəl ˈmænɪdʒər | Tổng quản lý |
12 | Human resources manager | ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər | Quản lý nhân sự |
13 | Kitchen manager | ˈkɪtʃən ˈmænɪdʒər | Quản lý bếp |
14 | Maître d’hotel | ˌmeɪtrə doʊˈtel | Giám sát viên |
15 | Pantry cook | ˈpæntri kʊk | Nhân viên chế biến các món ăn cần giữ lạnh như salad, kem, hoa quả tráng miệng |
16 | Pastry chef | ˈpeɪstri ʃef | Bếp trưởng bếp bánh |
17 | Prep cook | prep kʊk | Trợ lý đầu bếp |
18 | Public relations manager | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈmænɪdʒər | Quản lý quan hệ công chúng |
19 | Restaurant manager | ˈrestərɑːnt ˈmænɪdʒər | Quản lý nhà hàng |
20 | Server | ˈsɜːrvər | Nhân viên phục vụ |
21 | Sommelier | sɒməlˈjeɪ | Chuyên gia thử nếm |
22 | Sous chef | suː ʃef | Bếp phó |
23 | Top Chef and Head Cook | tɑːp ʃef ənd hed kʊk | Tổng bếp trưởng |
24 | Waitress and Waiter | ˈweɪtrəs ænd ˈweɪtər | Nhân viên phục vụ nữ và nhân viên phục vụ nam |
25 | Wine steward | waɪn ˈstjuːərd | Chuyên gia rượu vang |
Khóa học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng tại oneclass sẽ giúp các anh chị làm việc trong ngành Nhà hàng giao tiếp tiếng Anh thành thạo sau khóa học. Tham khảo ngay và nhận ngay ưu đãi đặc biệt tại đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các khu vực trong nhà hàng
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | The kitchen | ðə ˈkɪtʃən | Nhà bếp |
2 | The entrance | ði ˈentrəns | Cổng vào/lối vào |
3 | The waiting area | ðə ˈweɪtɪŋ ˈeəriə | Khu vực chờ |
4 | Dining room | ˈdaɪnɪŋ ruːm | Phòng ăn |
5 | The bar area | ðə bɑːr ˈeəriə | Quầy bar |
6 | The restrooms | ðə ˈrestruːmz | Nhà vệ sinh |
7 | Emergency exits | ɪˈmɜːrdʒənsi ˈeksɪts | Lối thoát hiểm |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng để giúp bạn tìm hiểu cách đặt câu hỏi và câu trả lời được sử dụng phổ biến tại các nhà hàng.
3.1. Khi đến nhà hàng
Waitress: Good evening sir, welcome to Destiny Wine House, can I help you?
Chào mừng bạn đến với nhà hàng Destiny Wine House, tôi có thể giúp gì được cho bạn?
Lisa: Can we have a table for two, please.
Vui lòng cho chúng tôi một bàn cho 2 người.
Waitress: Please come this way, please.
Mời bạn đi lối này.