Liên động từ (linking verbs) là một ngữ pháp tương đối khó nhằn đối với phần lớn học viên. Trong bài viết này, oneclass sẽ giới thiệu những kiến thức chung và cơ bản nhất về linking verb, do đó hay theo dõi đến cuối bài viết để hiểu rõ hơn về linking verb nhé!
Trên thực tế, linking verbs đều là những từ hết sức quen thuộc trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn nào cũng đã từng gặp, nhưng lại không rõ về tên gọi và nhiệm vụ của chúng. Vậy thì hãy cùng ONECLASS ENGLISH khám phá cách dùng về Linking verbs – dạng từ vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh nhé.
1. Linking Verbs là gì?
Linking Verbs – hay còn được gọi là động từ nối/ liên động từ – có nhiệm vụ nói giữa chủ ngữ và vị ngữ của một câu. Khác với động từ thường, liên động từ không dùng để diễn tả hành động và được dùng để chỉ tình trạng của một sự việc, một sự vật và con người.
I. Tổng quan về Linking verb
1. Định nghĩa
Linking verb sử dụng để chỉ tình trạng của con người, sự việc, sự vật và có nhiệm vụ là nối chủ ngữ và vị ngữ.
Cấu trúc: S + Linking verb + Noun/Adjective + Noun Phrase
Một số lưu ý về tính chất và cách sử dụng linking verbs như sau:
- Diễn tả trạng thái, bản chất sự việc/ sự vật
- Theo sau là tính từ và danh từ/ cụm danh từ với một số linking verbs
- Không được chia ở bất kì thì tiếp diễn nào
Ví dụ:
- She seems like a good girl.
- They are so talented
- The premises became Johnny’s in 1994.
Một số chú ý về đặc điểm tính chất và cách sử dụng linking verbs như:
- Diễn tả trạng thái, bản chất sự việc/sự vật.
- Theo sau là tính từ và danh từ/cụm danh từ với một số linking verbs.
- Không được chia ở bất kì thì tiếp diễn nào.
E.g:
- She seemed unable to concentrate.
(Cô dường như không thể tập trung.)
- They are so clever.
(Họ thật thông minh.)
- The house became Peter’s in 1980.
( Ngôi nhà trở thành của Peter vào năm 1980.)
Ví dụ về linking verbs – động từ nối
- My dog is playful (Con chó của tôi nghịch ngợm.)
→ “is” là một linking verbs để nối giữa chủ ngữ “my dog” với vị ngữ là tính từ “playful”. Vị ngữ lúc này là một tính từ.
- When I was child, my favorite dog was an Alaska (Khi tôi còn nhỏ, con chó yêu thích nhất của tôi là một con Alaska.)
→ Từ “was” thứ hai là một linking verbs có tác dụng kết nối giữa chủ ngữ “my favorite dog” và vị ngữ “an Alaska”. Vị ngữ lúc này là một danh từ.
Tóm lại, để hiểu hơn về khái niệm linking verbs là gì và cách sử dụng, hãy ghi nhớ những tính chất sau của chúng:
- Động từ nối không chỉ một hành động mà được sử dụng để diễn đạt trạng thái hoặc bản chất của sự việc, sự vật, con người.
- Những từ đi kèm theo sau động từ nối là các tính từ hoặc danh từ chứ không phải là phó từ.
- Động từ nối không bao giờ được chia ở thì tiếp diễn dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
- Những động từ như remain, become, be, còn có thể đứng trước cụm danh từ.
2. Sự khác biệt giữa động từ nối và động từ hành động
Động từ nối (linking verbs) | Động từ hành động (action verbs) | |
Cách dùng | Sử dụng để nối hai thành phần của câu với nhau và chỉ ra tình trạng hoặc tính chất của chủ từ (subject). Những động từ này không có ý nghĩa hành động hoặc thể hiện sự thay đổi trạng thái, mà chỉ giúp mô tả, định nghĩa, hoặc xác định tính chất của chủ từ. | Thể hiện hành động, hoạt động của chủ từ, tạo ra hình ảnh động, thể hiện sự thay đổi trạng thái. |
Ví dụ |
|
|
II. Các loại động từ nối (linking verbs)
2.1. Động từ nối chủ từ (linking verb)
Động từ nối chủ từ (linking verb) là một loại động từ được sử dụng để kết nối chủ từ (subject) với một tính chất, tình trạng hoặc danh xưng. Thông thường, động từ nối được sử dụng để mô tả hoặc xác định chủ từ, thay vì diễn tả hành động như các động từ hành động (action verbs).
Một số ví dụ về động từ nối chủ từ:
- She looks tired. (động từ nối “looks” kết nối chủ từ “she” với tính trạng “tired”)
- The soup smells delicious. (động từ nối “smells” kết nối chủ từ “soup” với tính chất “delicious”)
- The flowers are beautiful. (động từ nối “are” kết nối chủ từ “flowers” với tính chất “beautiful”)
Linking verbs dạng to be
Các dạng công thức phổ biến của động từ to be đóng vai trò làm động từ nối bao gồm:
- To be ở thì hiện tại: is, am, are.
- To be ở thì quá khứ: was, were.
- To be ở dạng khác: be, being, been.
E.g:
- She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
→ Linking verbs là to be ở thì hiện tại đơn.
- He has been a teacher for a long time. (Anh ấy đã là thầy giáo trong một thời gian dài.)
→ Linking verbs là to be ở thì hiện tại hoàn thành.
Linking verbs là động từ nối chỉ cảm giác
Một số động từ chỉ cảm giác sẽ không được chia ở bất kì thì tiếp diễn nào như seem, appear, become, feel, look, sound… Cụ thể từng linking verbs này như thế nào, chúng ta hãy cùng xem ví dụ dưới đây nhé:
Seem | It seems tough to get to the top of this mountain.
(Việc leo lên đỉnh núi này dường như rất khó khăn) |
Appear | It appears that she failed the test.
(Hóa ra cô ấy đã thi trượt) |
Become | He became better than the previous time.
(Anh ấy đã trở nên tốt hơn so với thời gian trước) |
Grow | She grows prettier everyday.
(Cô ấy trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày) |
Prove | He always proves to be smart every time.
(Lúc nào anh ấy cũng tỏ ra thông minh) |
Remain | The data remained unchanged over the time.
(Số liệu vẫn không thay đổi qua thời gian) |
Stay | Remember to stay calm during the test.
(Hãy nhớ giữ bình tình trong lúc làm bài kiểm tra) |
Look | She looks immensely stunning in that dress.
(Cô ấy trông vô cùng lộng lẫy trong chiếc váy đó) |
Smell | It smells so good.
(Mùi thật tuyệt) |
Sound | It sounds interesting.
(Nghe có vẻ thú vị) |
Taste | It tastes delicious.
(Nó có vị ngon) |
Feel | He felt so bad after the conversation with his boss.
(Anh ấy cảm thấy tồi tệ sau cuộc trò chuyện với sếp) |
Đối với các linking verbs như appear, look, prove, seem và turn out, các bạn có thể thêm to be hoặc không. | The room appears (to be) brighter than when I last saw ít.
(Căn phòng có vẻ sáng sủa hơn so với lần cuối cùng tôi nhìn thấy.) |
Ngoài ra, bạn cần phải dùng to be khi sử dụng những tính từ như alive, alone, asleep, awake và trước động từ V-ing. | I didn’t go in because she appeared to be asleep.
(Tôi không vào vì cô ấy có vẻ như đang ngủ.) # Not: I didn’t go in because she appeared asleep. |
Feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. | They looked curiously
( Họ tò mò nhìn) |
Be, become, remain còn có thể đứng trước một cụm danh từ. | She became one of the youngest surgeons in the country
( Cô trở thành một trong những bác sĩ phẫu thuật trẻ nhất nước) |
2.2. Động từ nối gián tiếp (phrasal verbs)
Phrasal verb là một loại động từ được tạo thành bằng cách kết hợp một động từ cơ bản với một hoặc nhiều giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) để tạo ra một nghĩa mới.
Ví dụ về một số phrasal verb phổ biến:
- Look up: tra cứu
- Give up: từ bỏ
- Get up: thức dậy
- Run into: tình cờ gặp gỡ
- Take off: cất cánh
- Put off: trì hoãn
2.3. Động từ nối cùng chủ ngữ (catenative verbs)
Động từ nối cùng chủ ngữ (catenative verbs) là loại động từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để kết nối với một động từ khác trong câu để tạo thành một cấu trúc câu phức tạp.
Các động từ nối cùng chủ ngữ thường được sử dụng bao gồm “want“, “need“, “like“, “love“, “hate“, “prefer“, “hope“, “plan“, “try“, “intend“, “begin“, “start“, “continue“, “remember“, “forget“, “regret“, “can’t stand“, “can’t help“,…
Cấu trúc của câu sử dụng động từ nối cùng chủ ngữ thường có dạng:
[Subject] + [Catenative verb] + [Verb base form or “-ing” form] + [Object/Complement]
Ví dụ:
- I want to go to the movies. (“want” là động từ nối cùng chủ ngữ, “go” là động từ được kết nối với “want” để tạo thành cấu trúc câu)
- She loves watching TV. (“loves” là động từ nối cùng chủ ngữ, “watching” là động từ được kết nối với “loves” để tạo thành cấu trúc câu)
- They hope to travel abroad next year. (“hope” là động từ nối cùng chủ ngữ, “travel” là động từ được kết nối với “hope” để tạo thành cấu trúc câu)
III. Cách sử dụng động từ nối trong câu
3.1. Vị trí động từ nối trong câu
Động từ nối thường đứng trước động từ được kết nối với nó trong cấu trúc câu phức. Cụ thể, động từ nối thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ được kết nối với nó.
Ví dụ:
- I want to go to the park. (Tôi muốn đi đến công viên.)
- She plans to study abroad next year. (Cô ấy lên kế hoạch để đi du học nước ngoài vào năm sau.)
- They need to finish their project by Friday. (Họ cần hoàn thành dự án của mình vào thứ Sáu.)
Tuy nhiên, có một số động từ nối có thể đứng sau động từ được kết nối với nó. Trong trường hợp này, động từ nối thường được theo sau bởi một giới từ hoặc một cụm giới từ.
Ví dụ:
- He put off studying until the last minute. (Anh ta trì hoãn việc học cho đến phút cuối cùng.)
- She ended up studying medicine in college. (Cô ấy kết thúc việc học y khoa tại đại học.)
- I can’t help thinking about her. (Tôi không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
Một số lưu ý:
– Các từ linking verbs “Become, be, come, remain” không nhất thiết phải đứng trước một tính từ mà còn có thể đứng trước một cụm danh từ
Ví dụ:
- She remained sad even though he tried to cheer her up (Cô ấy vẫn buồn dù anh ấy đã cố gắng làm cô vui) – Tính từ.
- He remained the President of the Student Association in spite of the opposition (Anh ấy vẫn là chủ tịch hội học sinh dù có nhiều ý kiến phản đối) – Cụm danh từ.
- Students always become bored at meetings. (Học sinh luôn trở nên buồn chán ở những cuộc họp) – Tính từ
- He become class president after 2 long campaign. (Anh trở thành lớp trưởng sau 2 chiến dịch dài) – Danh từ
– Ngoài cách sử dụng linking verbs, thì các từ Feel, look, smell và taste cũng có thể là một ngoại động từ nếu nó có tân ngữ trực tiếp
Khi đó chúng sẽ được sử dụng để mô tả hành động thay vì là một liên động từ bình thường. Và trong trường hợp này chúng có thể chia ở thì tiếp diễn, được bổ nghĩa bằng phó từ thay vì tính từ hay danh từ.
Ví dụ:
- He is feeling the play passionately (Cô ấy đang tận hưởng vở kịch một cách say mê)
- He is tasting the meal amorously (Anh ấy đang thử món ăn)
3.2. Cách chia động từ nối theo thì, ngôi và số
Các nguyên tắc chia động từ nối (linking verbs) theo thì, ngôi và số giống như cách chia động từ thường. Tuy nhiên, do động từ nối được sử dụng để kết nối chủ ngữ với tân ngữ hoặc các thông tin khác trong câu, nên động từ nối chỉ có thể được sử dụng trong các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn.
Thì hiện tại đơn:
- Với chủ ngữ số ít, động từ nối sử dụng dạng nguyên thể (infinitive) đơn: She looks tired.
- Với chủ ngữ số nhiều, động từ nối sử dụng dạng nguyên thể (infinitive) số nhiều: They seem happy.
Thì quá khứ đơn:
- Động từ nối sử dụng dạng quá khứ đơn: He felt sick yesterday.
Thì tương lai đơn:
- Động từ nối sử dụng dạng “will” hoặc “be going to”: She will be happy.
- Với chủ ngữ số nhiều, động từ nối sử dụng dạng nguyên thể (infinitive) số nhiều: They are going to be famous.
Về ngôi và số, động từ nối không thay đổi dạng khi chia theo ngôi và số. Tuy nhiên, động từ nối cần phù hợp với chủ ngữ của câu, ví dụ:
- She is tall. (chủ ngữ số ít)
- They are tall. (chủ ngữ số nhiều)
Nếu chủ ngữ là một danh từ số ít, thì động từ nối cũng phải ở dạng số ít. Nếu chủ ngữ là một danh từ số nhiều, thì động từ nối cũng phải ở dạng số nhiều.
3.3. Ví dụ minh họa về cách sử dụng động từ nối trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng động từ nối (linking verbs) trong câu:
- She looks tired. (cô ấy trông mệt mỏi)
- He seems happy. (anh ấy có vẻ vui vẻ)
- They appear nervous. (họ dường như lo lắng)
- I felt sick yesterday. (hôm qua tôi cảm thấy buồn nôn)
- She became a doctor last year. (cô ấy trở thành bác sĩ vào năm ngoái)
- He remained calm despite the situation. (anh ấy vẫn giữ bình tĩnh dù trong tình huống đó)
- She will be a great teacher one day. (cô ấy sẽ là một giáo viên tuyệt vời một ngày nào đó)
- They are going to be famous. (họ sẽ trở nên nổi tiếng)
Chúng ta cũng có thể sử dụng động từ nối trong câu hỏi và phủ định, ví dụ:
- Is she a doctor? (cô ấy có phải là bác sĩ không?)
- He is not feeling well. (anh ấy đang không cảm thấy tốt)
IV. Những lỗi thường gặp khi sử dụng động từ nối
4.1. Lỗi sai chủ từ khi sử dụng động từ nối chủ từ
Lỗi sai chủ từ khi sử dụng động từ nối chủ từ (subject-verb agreement errors with linking verbs) xảy ra khi động từ nối không phù hợp với chủ từ của câu về mặt số và ngôi. Điều này dẫn đến sự không rõ ràng trong ý nghĩa của câu và có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc nhầm lẫn. Ví dụ:
- The team is playing well. (Chủ từ: team, động từ: is playing, đúng)
- The team are playing well. (Chủ từ: team, động từ: are playing, sai)
Trong ví dụ trên, chủ từ “team” là số ít, vì vậy động từ “is playing” phù hợp với chủ từ. Nếu sử dụng động từ số nhiều “are playing” sẽ là lỗi sai chủ từ.
Để tránh lỗi sai chủ từ khi sử dụng động từ nối, chúng ta cần chú ý đến số và ngôi của chủ từ để chọn động từ phù hợp.
4.2. Lỗi sai nghĩa khi sử dụng động từ nối gián tiếp
Lỗi sai nghĩa khi sử dụng động từ nối gián tiếp (phrasal verb errors) xảy ra khi sử dụng sai cách một động từ nối gián tiếp trong câu, dẫn đến một sự hiểu lầm hoặc không chính xác trong ý nghĩa của câu. Điều này có thể xảy ra khi sử dụng sai phrasal verb hoặc sử dụng phrasal verb sai cấu trúc trong câu.
Ví dụ:
- I’m looking forward to the party. (Tôi đang mong đợi buổi tiệc.)
- I’m looking for the party. (Tôi đang tìm kiếm buổi tiệc.) – Sai
Trong ví dụ trên, “looking forward to” là một phrasal verb có nghĩa là “mong đợi”, trong khi “looking for” có nghĩa là “tìm kiếm”. Vì vậy, sử dụng “looking for” trong câu sẽ dẫn đến một sự hiểu lầm trong ý nghĩa của câu.
Để tránh lỗi sai nghĩa khi sử dụng động từ nối gián tiếp, chúng ta cần nắm vững ý nghĩa của các phrasal verb và sử dụng chúng đúng cách trong câu. Nếu không chắc chắn về ý nghĩa của một phrasal verb, chúng ta nên tra cứu từ điển trước khi sử dụng.
4.3. Lỗi sai câu khi sử dụng động từ nối cùng chủ ngữ
Khi sử dụng động từ nối cùng chủ ngữ, cần lưu ý một số lỗi sai câu thường gặp như sau:
- Sử dụng sai động từ nối: Một số động từ nối chỉ phù hợp với một số loại từ, vì vậy sử dụng sai động từ nối có thể gây ra lỗi sai câu. Ví dụ: “He started to cooking” (sai) thay vì “He started cooking” (đúng).
- Thiếu giới từ sau động từ nối: Đôi khi động từ nối cùng chủ ngữ có thể cần phải được kết hợp với giới từ để tạo ra ý nghĩa đầy đủ. Ví dụ: “She is interested biology” (sai) thay vì “She is interested in biology” (đúng).
- Sử dụng động từ hành động thay vì động từ nối: Một số từ có thể được sử dụng như động từ nối hoặc động từ hành động, tuy nhiên sử dụng sai loại động từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ: “He became a doctor last year” (đúng) thay vì “He started a doctor last year” (sai).
- Thiếu đại từ chủ ngữ: Khi sử dụng động từ nối cùng chủ ngữ, đại từ chủ ngữ thường được sử dụng để thể hiện chủ ngữ của câu. Thiếu đại từ chủ ngữ có thể dẫn đến lỗi sai câu. Ví dụ: “Is playing video games” (sai) thay vì “He is playing video games” (đúng).
- Sử dụng sai thì, ngôi hoặc số: Tương tự như các loại động từ khác, sử dụng sai thì, ngôi hoặc số cũng có thể gây ra lỗi sai câu khi sử dụng động từ nối cùng chủ ngữ. Ví dụ: “They was feeling happy” (sai) thay vì “They were feeling happy” (đúng).
4.4. Nhầm lẫn giữa động từ chỉ hành động và liên từ
Đây là vấn đề mà hầu hết các thí sinh thường gặp nhất, bởi lẽ các bạn chưa thực sự nắm rõ tính chất của từng từ dẫn đến việc sử dụng bừa bãi và sai mục đích. Như đã được đề cập ở trên, những từ như Feel, look, smell, taste vừa là Action Verbs vừa là Linking verbs tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu.
V. Luyện tập sử dụng động từ nối
5.1. Các bài tập giúp luyện tập sử dụng động từ nối
BÀI TẬP
Bài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu
1. She is such a good student.
2. It tastes terrible.
3. Mr. James looks so handsome in this suit.
4. It turns bigger than expected.
5. These tasks seem to be difficult for us.
6. I feel grateful to have you as my friend.
7. It smells so bad.
8. She always proves to be a good girl.
9. I will become Miss. Universe one day.
10. The number of students remained unchanged within 2 years.
11. The landscape here is so stunning.
12. These jeans feel too tight for her.
13. She seemed tired after the party yesterday.
Bài 2. Đọc và xem các câu văn chỉ ra câu nào đúng, câu nào sai ngữ pháp. Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh
1. Mary seemed sad.
2. Mary seemed sadly.
3. The cake tastes good.
4. The cake tastes well.
5. The train is slowly.
6. The train is slow.
7. Remember to stay calmly.
8. Remember to stay calm.
9. Your project sounds interesting.
10. Your project sounds interestingly.
11. The negotiations appear to be better.
12. The negotiations appear be better.
13. The bride looks so gorgeous.
14. The bride looks so gorgeously.
Bài 3: Gạch chân động từ trong các câu sau. Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L ( Nếu là linking verbs)
1. The girl feels nervous.
2. Today is her wedding day.
3. She sits in a fancy chair.
4. Footmen carry the chair on their shoulders.
5. Her parents arranged the marriage.
6. She is only sixteen years old.
7. She sees her husband for the first time.
8. He looks handsome and kind.
9. She appears happy and content.
10. The family hopes for a happy marriage.
Bài 4: Điền linking verbs thích hợp vào chỗ trống và chia động từ
become | sound | feel | look |
appear | grow | seem | getting |
1. She ……. so beautiful in that white dress.
2. That ……. great!
3. She wants to ……. a fashion designer like Victoria Beckham in the future.
4. I ……. painful in my stomach after eating that cake.
5. It ……. interesting that he didn’t like anything except that bowl.
6. Teenagers like to make their own choice when they ……. older.
7. Turn on the fan. It is ……. hotter and hotter.
Bài 5: Chọn đáp án đúng
1. July is smelling the soup her mother has just made.
A.action verb B. linking verb
2. My mother appeared exhausted after a hard day working on the paddy field.
A. action verb B. linking verb
3. Janes looks more beautiful when cutting her long hair.
A. action verb B. linking verb
4. Mary’s grandfather is looking for his wallet.
A.action verb B. linking verb
5. The weather is becoming hotter and hotter.
A. action verb B. linking verb
6. If you want to stay fit, you need to have a healthy diet.
A. action verb B. linking verb
7. My plan is to stay in Ha Long Bay for 2 weeks.
A. action verb B. linking verb
8. When you grow up, you need to choose a specific career.
A. action verb B. linking verb
9. I have been learning Japanese since 2017.
A. action verb B. linking verb
10. She appeared exhausted after the long working shift.
A.action verb B. linking verb
Trên đây là các dạng bài tập về linking verbs trong tiếng Anh, hãy bắt tay vào làm thử và kiểm tra đáp án ở phía dưới nhé
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. is
2. tastes
3. looks
4. turns
5. seem
6. feel
7. smells
8. proves
9. become
10. remained
11. is
12. feel
13. seemed
Bài 2:
1. Correct
2. Incorrect
3. Correct
4. Incorrect
5. Incorrect
6. Correct
7. Incorrect
8. Correct
9. Correct
10. Incorrect
11. Correct
12. Incorrect
13. Correct
14. Incorrect
Bài 3:
1. L
2. L
3. A
4. A
5. A
6. L
7. A
8. L
9 .L
10. A
Bài 4:
1. looks
2. sounds
3. become
4. felt
5. sounded
6. grow
7. getting
Bài 5:
1. A
2. B
3. B
4. A
5. B
6. B
7. A
8. A
9. B
10. B
Bài 1: Chọn Liên động từ (Linking verbs) đúng trong mỗi câu
1. The dress looks lovely on you.
2. My father is a great cook.
3. You seem furious about Ann’s joke.
4. If you practice hard enough, you may become the winner.
5. This notebook looks better in black.
6. This tea pot was mine.
7. The spaghetti tasted awful.
8. These pottery dishes are Chinese.
Bài 2: Chọn Liên từ đúng (Linking verbs) trong mỗi câu, chỉ chọn liên từ, không chọn động từ hành động
1. I have a cold and I feel miserable right now.
2. That song sounds good, we should play it again.
3. “Little Women” is my favorite movie, I have seen it five times.
4. These oranges look very bright and taste really sweet.
5. These jeans feel too tight, they must belong to my little sister.
6. Lan’s car was blue until she damaged it and had it repainted.
7. Did it sound natural?
8. She appeared to be in her late forties.
Đáp án
Bài 1:
1 – look | 5 – looked |
2 – is | 6 – was |
3 – seem | 7 – tasted |
4 – become | 8 – are |
Bài 2:
1 – feel | 5 – feel |
2 – looks | 6 – was |
3 – is | 7 – sound |
4 – look | 8 – appeared |
5.2. Các trò chơi vui nhộn để rèn luyện khả năng sử dụng động từ nối
- Trò chơi “Guess the Linking Verbs”: Người chơi đưa ra một câu và những người chơi khác phải đoán động từ nối trong câu đó là gì.
- Trò chơi “Catenative Chain”: Người chơi đưa ra một động từ nối và một danh từ hoặc động từ sau đó. Người chơi tiếp theo phải đưa ra một động từ nối khác để nối với danh từ hoặc động từ trước đó và sau đó đưa ra một danh từ hoặc động từ mới. Trò chơi tiếp tục cho đến khi không còn ai có thể nối được thêm.
- Trò chơi “Sentence Completion”: Người chơi đưa ra một câu bị thiếu động từ nối và các người chơi khác phải đưa ra động từ nối phù hợp để hoàn thành câu.
- Trò chơi “Fill in the Blank”: Người chơi đưa ra một câu bị thiếu động từ nối và các người chơi khác phải điền vào chỗ trống với động từ nối phù hợp.
- Trò chơi “Charades”: Một người chơi phải mím một từ hoặc cụm từ có chứa động từ nối và các người chơi khác phải đoán từ hoặc cụm từ đó là gì.
Những trò chơi này có thể giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng động từ nối một cách thú vị và hiệu quả.
Để nâng cao điểm bài thi IELTS Writing của mình đương nhiên không phải là chuyện ngày một ngày hai, nhưng nếu kiên trì thì chắc chắn bạn sẽ làm được.
Ngoài những phương pháp về cấu trúc câu, hệ thống từ và cách sử dụng từ vựng thì bạn cũng cần một phương pháp tư duy hợp lý. Có thể nói đây chính là bước đầu tiên để bạn chinh phục tất cả dạng đề và câu hỏi được đưa ra ở bài thi Writing.
Hãy dành thời gian tham khảo thêm về các loại động từ mà WISE đã tổng hợp để bổ sung thêm kiến thức cho mình bạn nhé!
- Động từ khiếm khuyết – Model verb
- Động từ tobe
- Động từ tình thái
- Động từ tường thuật
- Nội động từ
- Ngoại động từ
Trên đây, ONE ENGLISH đã giới thiệu trọn các linking verbs – toàn bộ về động từ nối thường gặp trong tiếng Anh thường được sử dụng trong bài thi IELTS. Mong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và luyện thi IELTS.
Như vậy nói tóm lại, linking verb (liên động từ) là những động từ không nhằm mục đích mô tả hành động của sự vật/ sự việc/ hiện tượng được nói đến. Khác với động từ thường được bổ nghĩa bằng trạng từ, liên động từ thường được theo sau bởi tính từ hoặc danh từ, nhằm chỉ trạng thái/ tính chất của sự vật/ sự việc/ hiện tượng đó.